Có 1 kết quả:
打家劫舍 dǎ jiā jié shè ㄉㄚˇ ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˋ
dǎ jiā jié shè ㄉㄚˇ ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to break into a house for robbery (idiom)
Bình luận 0
dǎ jiā jié shè ㄉㄚˇ ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0